--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lang thang
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lang thang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lang thang
+ verb
to wander, to roam
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lang thang"
Những từ có chứa
"lang thang"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
tramp
rove
roam
vagabond
gad
vagrant
vagrancy
wander
lounge
runabout
more...
Lượt xem: 1121
Từ vừa tra
+
lang thang
:
to wander, to roam
+
prodigious
:
phi thường, kỳ lạ; to lớn, lớn laoa prodigious sum of money một món tiền lớn
+
mondayish
:
(thông tục) uể oải, mệt mỏi
+
trần trụi
:
bare, clear
+
biện chứng
:
Dialectic (-al)sự phát triển biện chứnga dialectical developmenthiểu một cách biện chứngto understand in a dialectic mannercách lập luận rất biện chứnga very dialectical reasoningphép biện chứngdialecticsphép biện chứng duy vậtmaterialistic dialectics